Đọc nhanh: 金童 (kim đồng). Ý nghĩa là: Kim Đồng Ngọc Nữ。指仙人居住之處有童男童女供役使,泛指富有童貞的男女少年。.
金童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Đồng Ngọc Nữ。指仙人居住之處有童男童女供役使,泛指富有童貞的男女少年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
童›
金›