Đọc nhanh: 金碧荧煌 (kim bích huỳnh hoàng). Ý nghĩa là: lộng lẫy trong xanh và vàng (thành ngữ); trông rạng rỡ.
金碧荧煌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộng lẫy trong xanh và vàng (thành ngữ); trông rạng rỡ
splendid in green and gold (idiom); looking radiant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金碧荧煌
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煌›
碧›
荧›
金›