Đọc nhanh: 金石学 (kim thạch học). Ý nghĩa là: biểu tượng.
金石学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu tượng
epigraphy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金石学
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 办学 需要 充足 的 资金
- Mở trường cần có nguồn vốn đủ.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 她 获得 奖学金 後 受到 极大 的 鼓舞
- Sau khi nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất động viên.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
石›
金›