金眶鸻 jīn kuàng héng
volume volume

Từ hán việt: 【kim khuông hằng】

Đọc nhanh: 金眶鸻 (kim khuông hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim vành khuyên nhỏ (Charadrius dubius).

Ý Nghĩa của "金眶鸻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金眶鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim vành khuyên nhỏ (Charadrius dubius)

(bird species of China) little ringed plover (Charadrius dubius)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金眶鸻

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 商店 shāngdiàn

    - cửa hàng kim khí.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Tôi không thể không rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:丨フ一一一一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUSMG (月山尸一土)
    • Bảng mã:U+7736
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hằng
    • Nét bút:ノノ丨一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMNM (竹人一弓一)
    • Bảng mã:U+9E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp