Đọc nhanh: 煌熠 (hoàng tập). Ý nghĩa là: sáng.
煌熠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煌熠
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 后晋 也 曾 有 过 辉煌
- Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.
- 我们 公司 拥有 辉煌 的 过去 十年
- Công ty chúng tôi đã có một thập kỷ tuyệt vời vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煌›
熠›