Đọc nhanh: 金柜 (kim cử). Ý nghĩa là: tủ sách kim loại, an toàn, tủ sắt.
金柜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tủ sách kim loại
metal bookcase
✪ 2. an toàn
safe
✪ 3. tủ sắt
strongbox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金柜
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 书柜 已经 搭 走 了
- Đã khiêng cái tủ sách đi rồi.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
金›