金星 jīnxīng
volume volume

Từ hán việt: 【kim tinh】

Đọc nhanh: 金星 (kim tinh). Ý nghĩa là: sao Kim; kim tinh; thái bạch, sao vàng năm cánh; sao vàng, mắt nổ đom đóm. Ví dụ : - 金星勋章。 huân chương sao vàng.. - 我跑得上气不接下气眼前直冒金星。 tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.

Ý Nghĩa của "金星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sao Kim; kim tinh; thái bạch

太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第二颗,绕太阳公转周期是224.7天,自转周期是243天,自东向西逆转金星是各大行星中离地球最近的一个中国古代把金星叫做太白星,早晨出现 在东方时叫启明,晚上出现在西方时叫长庚

✪ 2. sao vàng năm cánh; sao vàng

金黄色的五角星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金星 jīnxīng 勋章 xūnzhāng

    - huân chương sao vàng.

✪ 3. mắt nổ đom đóm

头晕眼花时所感到的眼前出现的象星的小点

Ví dụ:
  • volume volume

    - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 眼前 yǎnqián 直冒 zhímào 金星 jīnxīng

    - tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金星

  • volume volume

    - 金星 jīnxīng 实际上 shíjìshàng 就是 jiùshì 启明星 qǐmíngxīng

    - Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng

  • volume volume

    - 金星 jīnxīng 勋章 xūnzhāng

    - huân chương sao vàng.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 眼前 yǎnqián 直冒 zhímào 金星 jīnxīng

    - tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • volume volume

    - shì 金融界 jīnróngjiè de 明星 míngxīng 人物 rénwù

    - Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao