Đọc nhanh: 金言 (kim ngôn). Ý nghĩa là: kim ngôn; lời vàng ngọc.
金言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim ngôn; lời vàng ngọc
指非常宝贵的话语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金言
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 金玉良言
- những lời vàng ngọc.
- 金玉良言
- lời vàng ngọc.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
金›