Đọc nhanh: 越地金星 (việt địa kim tinh). Ý nghĩa là: sao vàng đất Việt.
越地金星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao vàng đất Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越地金星
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 他 在 社会 上 的 地 越来越 高 了
- Địa vị của anh ấy trong xã hội ngày càng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
星›
越›
金›