金庸 jīnyōng
volume volume

Từ hán việt: 【kim dong】

Đọc nhanh: 金庸 (kim dong). Ý nghĩa là: Jin Yong, bút danh của Louis Cha (1924-2018), tiểu thuyết gia wuxia 武俠 | 武侠, tác giả của Bộ ba Condor 1957-1961.

Ý Nghĩa của "金庸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金庸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jin Yong, bút danh của Louis Cha (1924-2018), tiểu thuyết gia wuxia 武俠 | 武侠, tác giả của Bộ ba Condor 1957-1961

Jin Yong, pen name of Louis Cha (1924-2018), wuxia 武俠|武侠 [wǔxiá] novelist, author of the 1957-1961 Condor Trilogy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金庸

  • volume volume

    - 中庸 zhōngyōng 之才 zhīcái

    - tài cán bình thường

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 商店 shāngdiàn

    - cửa hàng kim khí.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 中庸之道 zhōngyōngzhīdào

    - đạo trung dung

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao