Đọc nhanh: 金座 (kim tọa). Ý nghĩa là: bệ vàng.
金座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金座
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
金›