Đọc nhanh: 女教员 (nữ giáo viên). Ý nghĩa là: cô giáo.
女教员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女教员
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 反面教员
- mặt trái của người thầy
- 他 早年 曾经 当 过 教员
- hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
女›
教›