Đọc nhanh: 金库 (kim khố). Ý nghĩa là: kim khố; kho bạc nhà nước, ngân khố; kho bạc, tàng khố. Ví dụ : - 那只是我的小金库, 好吧,你在这里等着 đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
金库 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kim khố; kho bạc nhà nước
保管和出纳国家预算资金的机关通称国库
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
✪ 2. ngân khố; kho bạc
保管和出纳国家预算资金的机关
✪ 3. tàng khố
库房里储藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金库
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
金›