Đọc nhanh: 金属钥匙 (kim thuộc thược thi). Ý nghĩa là: chìa khóa bằng kim loại.
金属钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìa khóa bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属钥匙
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 今天 可别 再 忘 了 带 钥匙
- Hôm nay đừng quên đem chìa khóa nữa nhé.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
属›
金›
钥›