Đọc nhanh: 金属矿 (kim thuộc khoáng). Ý nghĩa là: Mỏ kim loại. Ví dụ : - 矿藏底石位于一个矿中金属矿藏之下的大量石头 Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
金属矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỏ kim loại
一般指经冶炼可以从中提取金属元素的矿产。如黑色金属矿产:铁、锰、铬、钒、钛等是用做钢铁工业原料的矿产。有色金属矿产包括:铜、锡、锌、镍、钴、钨、钼、汞等。贵金属包括:铂、铑、金、银等。轻金属矿产包括:铝、镁等。稀有金属矿产包括:锂、铍、稀土等。金属矿产按其物质成份、性质和用途可分为5种:黑色金属矿产、有色金属矿产、贵金属矿产、称有分散元素矿产、半金属矿产。
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属矿
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
矿›
金›