Đọc nhanh: 公路防撞用金属护栏 (công lộ phòng chàng dụng kim thuộc hộ lan). Ý nghĩa là: Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá.
公路防撞用金属护栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路防撞用金属护栏
- 护养 公路
- duy tu đường xá
- 养护 公路
- duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
属›
护›
撞›
栏›
用›
路›
金›
防›