Đọc nhanh: 金威 (kim uy). Ý nghĩa là: Kingway (thương hiệu bia Trung Quốc).
金威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kingway (thương hiệu bia Trung Quốc)
Kingway (Chinese beer brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金威
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
金›