Đọc nhanh: 金宝 (kim bảo). Ý nghĩa là: Campbell (tên), Kampar, thị trấn ở bang Perak, Malaysia.
金宝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Campbell (tên)
Campbell (name)
✪ 2. Kampar, thị trấn ở bang Perak, Malaysia
Kampar, town in the state of Perak, Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金宝
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 她 的 箱子 里 满 是 金银珠宝
- Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.
- 我们 家族 有 许多 传世 的 金银珠宝
- Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
金›