Đọc nhanh: 金堂县 (kim đường huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jintang ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Jintang ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Jintang county in Chengdu 成都 [Chéng dū], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金堂县
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
堂›
金›