Đọc nhanh: 金华地区 (kim hoa địa khu). Ý nghĩa là: Quận Kim Hoa, Chiết Giang.
✪ 1. Quận Kim Hoa, Chiết Giang
Jinhua prefecture, Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金华地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 他 很 好 地 展示 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã thể hiện tài năng của mình rất tốt.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 这个 地区 很 繁华
- Khu vực này rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
华›
地›
金›