Đọc nhanh: 金戈铁马 (kim qua thiết mã). Ý nghĩa là: tư thế hào hùng; tư thế anh hùng, chiến tranh.
金戈铁马 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tư thế hào hùng; tư thế anh hùng
金属制的戈,配有铁甲的战马形容战士的雄姿
✪ 2. chiến tranh
指战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金戈铁马
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
金›
铁›
马›