Đọc nhanh: 金刚山 (kim cương sơn). Ý nghĩa là: Khu du lịch Kumgangsan ở phía đông Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Khu du lịch Kumgangsan ở phía đông Bắc Triều Tiên
Kumgangsan Tourist Region in east North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚山
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 那处 名叫 金山 卫
- Nơi đó tên là Kim Sơn Vệ.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
山›
金›