Đọc nhanh: 金乡县 (kim hương huyện). Ý nghĩa là: Quận Jinxiang ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Jinxiang ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Jinxiang County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金乡县
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
金›