Đọc nhanh: 金主 (kim chủ). Ý nghĩa là: nhân viên ngân hàng, người ủng hộ tài chính.
金主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên ngân hàng
bankroller
✪ 2. người ủng hộ tài chính
financial backer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金主
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 奥运会 金牌得主
- đoạt huy chương vàng thế vận hội Olympic.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 拾 得 金笔 一支 , 希望 失主 前来 认领
- nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
金›