Đọc nhanh: 金匮 (kim quỹ). Ý nghĩa là: biến thể của 金櫃 | 金柜.
金匮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 金櫃 | 金柜
variant of 金櫃|金柜 [jīn guì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金匮
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匮›
金›