Đọc nhanh: 金两 (kim lưỡng). Ý nghĩa là: bạc lạng.
金两 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc lạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金两
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 我 从事 金融 工作 两年 了
- Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính được hai năm.
- 我 有 一两 黄金 在 家里
- Tôi có một lượng vàng ở nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
金›