Đọc nhanh: 量规 (lượng quy). Ý nghĩa là: máy đo.
量规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo
界限量规
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量规
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 这 是不是 量规 ?
- Đây có phải là đồng hồ đo không?
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 这个 量规 很 精准
- Máy đo này rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
规›
量›