Đọc nhanh: 野鱼 (dã ngư). Ý nghĩa là: cá dại.
野鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá dại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鱼
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
野›
鱼›