Đọc nhanh: 野种 (dã chủng). Ý nghĩa là: con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang.
野种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang
妇女未婚或外遇所生的子女(骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 这是 一种 野花
- Đây là một loại hoa dại.
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 这种 野蛮 的 行为 令人发指
- Hành vi dã man này thật đáng lên án.
- 他 喜欢 吃 各种 野味
- Anh ấy thích ăn các loại thịt thú rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
野›