野种 yě zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dã chủng】

Đọc nhanh: 野种 (dã chủng). Ý nghĩa là: con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang.

Ý Nghĩa của "野种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang

妇女未婚或外遇所生的子女(骂人的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种

  • volume volume

    - 野禽 yěqín 猎鸟 lièniǎo 一种 yīzhǒng 野生 yěshēng de 猎鸟 lièniǎo 野鸭 yěyā 野鹅 yěé huò 鹌鹑 ānchún

    - 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.

  • volume volume

    - 野生 yěshēng 药材 yàocái 改为 gǎiwéi 家种 jiāzhòng

    - biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo

  • volume volume

    - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù shì 野生 yěshēng de

    - Loài thực vật này là hoang dã.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 野花 yěhuā

    - Đây là một loại hoa dại.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 买卖 mǎimài 不会 búhuì 长久 chángjiǔ

    - Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 野蛮 yěmán de 行为 xíngwéi 令人发指 lìngrénfàzhǐ

    - Hành vi dã man này thật đáng lên án.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 各种 gèzhǒng 野味 yěwèi

    - Anh ấy thích ăn các loại thịt thú rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao