Đọc nhanh: 野漆树 (dã tất thụ). Ý nghĩa là: cây sơn.
野漆树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野漆树
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 漆树 生长 在 路边
- Cây sơn mọc ở ven đường.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 视野 被 大树 挡住 了
- Cây lớn đã chắn mất tầm nhìn.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 那棵 树 耸立 于 田野 之中
- Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
漆›
野›