Đọc nhanh: 张眼 (trương nhãn). Ý nghĩa là: vạch mắt.
张眼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张眼
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 节骨眼 上别 慌张
- Đừng hoảng loạn vào lúc quan trọng.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
眼›