Đọc nhanh: 野小茴 (dã tiểu hồi). Ý nghĩa là: hạt thì là.
野小茴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt thì là
dill seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野小茴
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 野心 不小
- dã tâm không nhỏ
- 这扇 窗户 的 视野 很小
- Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 窗户 很小 , 视野 有限
- Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.
- 小 羊羔 在 田野 里 跳跃 嬉戏
- Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
茴›
野›