野人 yěrén
volume volume

Từ hán việt: 【dã nhân】

Đọc nhanh: 野人 (dã nhân). Ý nghĩa là: những người man rợ, đồ vũ phu, dã nhân.

Ý Nghĩa của "野人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. những người man rợ

savage people

✪ 2. đồ vũ phu

骂人的语

✪ 3. dã nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野人

  • volume volume

    - 猎人 lièrén liè 野兔 yětù

    - Thợ săn đi săn thỏ hoang.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - cāng 粗野 cūyě de rén

    - người quê mùa

  • volume volume

    - 独自一人 dúzìyīrén zài 田野 tiányě 游荡 yóudàng

    - một mình dạo chơi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén 机智 jīzhì 擒住 qínzhù 野兔 yětù

    - Thợ săn thông minh bắt được thỏ rừng.

  • volume volume

    - 勘探 kāntàn 人员 rényuán 长年累月 chángniánlěiyuè 工作 gōngzuò zài 野外 yěwài

    - Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 野蛮 yěmán de 行为 xíngwéi 令人发指 lìngrénfàzhǐ

    - Hành vi dã man này thật đáng lên án.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 个人 gèrén 野心 yěxīn

    - cô ấy không có tham vọng cá nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao