Đọc nhanh: 重述 (trọng thuật). Ý nghĩa là: thuật lại; kể lại chi tiết. Ví dụ : - 重述一遍。 kể lại một lượt.
重述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật lại; kể lại chi tiết
详细复述
- 重述 一遍
- kể lại một lượt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重述
- 重述 一遍
- kể lại một lượt.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 前面 讲述 了 重要 情节
- Phần trước kể về tình tiết quan trọng.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
述›
重›