Đọc nhanh: 重楼 (trọng lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà nhiều tầng.
重楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà nhiều tầng
multi-storied building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重楼
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 这座 大楼 被 重新 装修 过
- Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.
- 我们 抬着 重物 上楼
- Chúng tôi khiêng đồ nặng lên lầu.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
重›