Đọc nhanh: 重混 (trọng hỗn). Ý nghĩa là: remix (âm nhạc).
重混 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. remix (âm nhạc)
remix (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重混
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 城市 陷入 了 严重 的 混乱
- Thành phố chìm trong sự hỗn loạn nghiêm trọng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
重›