重码 zhòng mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trọng mã】

Đọc nhanh: 重码 (trọng mã). Ý nghĩa là: mã cân, mã trùng hợp (tức là hai ký tự hoặc từ có cùng mã hóa), mã lặp lại.

Ý Nghĩa của "重码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重码 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mã cân

weight code

✪ 2. mã trùng hợp (tức là hai ký tự hoặc từ có cùng mã hóa)

coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)

✪ 3. mã lặp lại

repeated code

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重码

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • volume volume

    - 诚信 chéngxìn shì 重要 zhòngyào de 尺码 chǐmǎ

    - Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 印重 yìnzhòng le 一些 yīxiē 页码 yèmǎ

    - Cuốn sách này in trùng một số trang.

  • volume volume

    - 这几码 zhèjǐmǎ shì dōu hěn 重要 zhòngyào

    - Những việc này đều rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài 下个星期 xiàgexīngqī de 试镜 shìjìng shàng 胜出 shèngchū 加重 jiāzhòng 砝码 fǎmǎ

    - Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ 应该 yīnggāi 尊重 zūnzhòng 别人 biérén

    - Bạn ít nhất nên tôn trọng người khác.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ de 尊重 zūnzhòng 还是 háishì yào yǒu de

    - Sự tôn trọng tối thiểu vẫn cần có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao