重待 zhòng dài
volume volume

Từ hán việt: 【trọng đãi】

Đọc nhanh: 重待 (trọng đãi). Ý nghĩa là: lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng, nhắc lại; lặp lại.

Ý Nghĩa của "重待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重待 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng

(相同的東西) 又一次出現。

✪ 2. nhắc lại; lặp lại

又一次做 (相同的事情) 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重待

  • volume volume

    - 一例 yīlì 看待 kàndài

    - đối xử như nhau

  • volume volume

    - 三级 sānjí 重罪 zhòngzuì

    - Một trọng tội hạng ba.

  • volume volume

    - 盛年 shèngnián 重来 chónglái 一日 yīrì zài 难晨 nánchén 及时 jíshí dāng 勉励 miǎnlì 岁月 suìyuè 温暖 wēnnuǎn 待人 dàirén

    - Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 公平 gōngpíng 对待 duìdài 孩子 háizi 不能 bùnéng 偏轻 piānqīng 偏重 piānzhòng

    - Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị

  • volume volume

    - 平等 píngděng de 待遇 dàiyù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Đối xử bình đẳng là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 各个方面 gègèfāngmiàn dōu 受到 shòudào le 隆重 lóngzhòng 接待 jiēdài

    - Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 稳重 wěnzhòng 对待 duìdài 工作 gōngzuò

    - Cô ấy luôn điềm tĩnh trong công việc.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 老朋友 lǎopéngyou 重逢 chóngféng

    - Anh ấy mong chờ gặp lại bạn cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao