Đọc nhanh: 重彩 (trọng thải). Ý nghĩa là: màu đậm (hội hoạ). Ví dụ : - 浓墨重彩 màu đậm
重彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu đậm (hội hoạ)
浓重的色彩 (描绘)
- 浓墨重彩
- màu đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重彩
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 浓墨重彩
- màu đậm
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
重›