Đọc nhanh: 重峦叠嶂 (trọng loan điệp chướng). Ý nghĩa là: nhiều dãy núi (thành ngữ).
重峦叠嶂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều dãy núi (thành ngữ)
range upon range of mountains (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重峦叠嶂
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 重峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
峦›
嶂›
重›