重峦叠嶂 chóngluándiézhàng
volume volume

Từ hán việt: 【trọng loan điệp chướng】

Đọc nhanh: 重峦叠嶂 (trọng loan điệp chướng). Ý nghĩa là: nhiều dãy núi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "重峦叠嶂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重峦叠嶂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều dãy núi (thành ngữ)

range upon range of mountains (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重峦叠嶂

  • volume volume

    - 小小 xiǎoxiǎo shì 重叠 chóngdié

    - "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.

  • volume volume

    - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • volume volume

    - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • volume volume

    - 峰峦 fēngluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 动词 dòngcí 重叠 chóngdié hòu 不能 bùnéng shòu 已然 yǐrán 副词 fùcí 修饰 xiūshì 可以 kěyǐ shòu 未然 wèirán 副词 fùcí 修饰 xiūshì

    - Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī 重叠 chóngdié de 山峦 shānluán 一层 yīcéng 一层 yīcéng 显现出来 xiǎnxiànchūlái

    - sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 重峦叠嶂 chóngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • volume volume

    - 山峦 shānluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCU (卜金山)
    • Bảng mã:U+5CE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYTJ (山卜廿十)
    • Bảng mã:U+5D82
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao