Đọc nhanh: 释教 (thích giáo). Ý nghĩa là: thích giáo; Phật giáo.
释教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thích giáo; Phật giáo
佛教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 我 俘获 你 的 教皇 释放 了 蜂群
- Tôi bắt Giáo hoàng của bạn và giải phóng Bầy đàn.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
释›