Đọc nhanh: 伏质釉药 (phục chất dứu dược). Ý nghĩa là: men nếp.
伏质釉药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men nếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏质釉药
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 这些 药 已经 变质
- mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
药›
质›
釉›