Đọc nhanh: 采购过程 (thái cấu quá trình). Ý nghĩa là: quá trình mua sắm.
采购过程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình mua sắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购过程
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 在 那家 公司 当 采购
- Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.
- 他 参与 了 整个 筹备 过程
- Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
购›
过›
采›