Đọc nhanh: 采沙场 (thái sa trường). Ý nghĩa là: bãi lấy cát.
采沙场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi lấy cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采沙场
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
沙›
采›