volume volume

Từ hán việt: 【lễ】

Đọc nhanh: (lễ). Ý nghĩa là: rượu ngọt, nước suối mát ngọt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rượu ngọt

甜酒

✪ 2. nước suối mát ngọt

甘甜的泉水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTWT (一田廿田廿)
    • Bảng mã:U+91B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp