部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lễ】
Đọc nhanh: 醴 (lễ). Ý nghĩa là: rượu ngọt, nước suối mát ngọt.
醴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu ngọt
甜酒
✪ 2. nước suối mát ngọt
甘甜的泉水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醴
醴›
Tập viết