Đọc nhanh: 醉圣 (tuý thánh). Ý nghĩa là: đề cập đến nhà thơ thời Đường Lý Bạch 李白 (701-762), Hiền nhân say.
醉圣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến nhà thơ thời Đường Lý Bạch 李白 (701-762)
refers to Tang Dynasty poet Li Bai 李白 (701-762)
✪ 2. Hiền nhân say
the Sage of intoxication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉圣
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
醉›