Đọc nhanh: 醇酸 (thuần toan). Ý nghĩa là: axit rượu, alkyd, axit hydroxy.
醇酸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. axit rượu
alcohol acid
✪ 2. alkyd
✪ 3. axit hydroxy
hydroxyacid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醇酸
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酸›
醇›