Đọc nhanh: 酸溜溜的 (toan lựu lựu đích). Ý nghĩa là: chua chịu.
酸溜溜的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chua chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸溜溜的
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 走 了 一天 的 路 , 腿肚子 有点儿 酸溜溜 的
- đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 屋顶 上 的 溜 很 急
- Nước mưa từ mái nhà chảy rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
的›
酸›