Đọc nhanh: 酸模 (toan mô). Ý nghĩa là: cây me chua (Rumex acetosa).
酸模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây me chua (Rumex acetosa)
sorrel (Rumex acetosa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
酸›