Đọc nhanh: 酸性内衬 (toan tính nội sấn). Ý nghĩa là: Lót axit.
酸性内衬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性内衬
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 她 表达 了 内心 的 性情
- Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
性›
衬›
酸›